Skip to content
UDW Bargaining Survey
1.
First Name / Nombre / Tên
2.
Last Name / Apellido / Họ
3.
Cell Phone / Teléfono Celular / Điện thoại di động:
4.
Home Phone / Teléfono de Casa / Điện thoại nhà
5.
Email Address / Correo Electrónico / Địa chỉ email
6.
Street Address / Dirección / Địa chỉ nhà:
7.
City/ Ciudad / Thành phố
8.
State / Estado / Tiểu bang
9.
Zip Code / Código Postal:
10.
I would like to receive text message updates from UDW. (Message and data rates may apply.) / me gustaría recibir actualizaciones en mensajes de texto de UDW. (Es posible que se apliquen tarifas de mensajes y datos). / tôi muốn nhận những tin nhắn mới nhất từ UDW. ( Chi phí tin nhắn có thể được áp dụng.)
Yes / Si / Có
No / No / Không
11.
How many years have you been an IHSS provider? / Cuántos años ha sido un proveedor de IHSS? / Quí vị làm nhân viên chăm sóc chương trình IHSS được bao nhiêu năm?
12.
How many hours per month do you work? / Cuantas horas por mes trabaja? / Và làm bao nhiêu giờ một tháng?
13.
How many IHSS clients do you care for? / Cuantos clientes de IHSS cuida? / Quí vị chăm sóc cho bao nhiêu người bệnh của chương trình IHSS?
Non-Family member / No Familiar / Họ không là thân nhân
Family member (If so what is their relation to you) / Familiar (relación) / Họ là thân nhân trong gia đình (quan hệ)
14.
BARGAINING - Check all boxes that are important to you. / NEGOCIACIÓN - marque todas las casillas que son importantes para usted. / ĐIỀU ĐÌNH - xin đánh vào tất cả các ô quan trọng đối với quí vị.
Higher wages / Salarios más altos / Mức lương cao hơn
Timely paychecks / Cheques de pago a tiempo / Trả lương đúng thời hạn
More hour for client(s) / Más horas para los clientes / Thêm giờ cho người bệnh
Health insurance / Seguro de salud / Bảo hiểm y tế
Dental/Vision / Dental/Visión / Bảo hiểm nha Khoa/Thị giác
Job training and education / Entrenamiento Laboral y Educación / Huấn nghệ và giáo dục
Career advancement opportunities (i.e. CNA, LVN, home health aide) / Oportunidades de promoción profesional (i.e. CNA, LVN, home health aide) / Cơ hội thăng tiến nghề nghiệp (chẳng hạn như phụ tá điều dưỡng, phụ tá văn phòng, phụ tá chăm sóc sức khoẻ tại gia)
Other (please specify) / Otro( Por favor especifique)/Những chi tiết khác (Xin vui lòng ghi rõ)
15.
Do you work for a private home care agency, if so which agency? / Trabaja para una agencia privada de cuidado en casa, en caso afirmativo qué agencia? / Nếu quí vị làm việc cho một cơ quan chăm sóc tư, xin cho biết cơ quan nào
16.
Your ideas and input will help considerably to get a good contract. Please share below other issues you believe need to be covered in negotiations: / Sus ideas y aportaciones ayudarán considerablemente a obtener un buen contrato. Por favor, comparta otros temas que cree necesario a cubrir en las negociaciones: / Những ý kiến của quí vị sẽ là sự đóng góp đáng kể để đạt được một hợp đồng tốt. Xin vui lòng chia sẻ những vấn đề mà quị vị thấy cần thiết phải nêu lên trong các cuộc đàm phán:
17.
Would you like to get involved in the campaign to secure a good contract for IHSS providers? / Le gustaría participar en la campaña para asegurar un buen contrato para los proveedores de IHSS? / Quí vị có muốn tham gia vào chiến dịch đảm bảo một hợp đồng tốt cho nhân viên chăm sóc IHSS?
Yes / Si / Có
No / No / Không