Research Survey ( Khảo Sát cho môn Nghiên Cứu)
1.
All responses you provide for this study will be completely confidential. When the results of the study are reported, you will not be identified by name or any other information that could be used to infer your identity. By clicking “Yes” below, you acknowledge that you have read and understood that: 1. Your participation in this survey is voluntary. You may withdraw your consent and discontinue participation in the project at any time. Your refusal to participate will not in any way adversely impact you. 2. You have given consent to be a subject of this research and respond to the survey /questionnaire(s) as truly as possible. 3. You do not waive any legal rights or release the University or the investigator from liability for negligence or misconduct.
(Tất cả các phản hồi mà bạn cung cấp cho nghiên cứu này sẽ được bảo mật tuyệt đối. Khi kết quả nghiên cứu được công bố, bạn sẽ không bị xác định danh tính bằng tên hoặc bất kỳ thông tin nào có thể dùng để suy ra danh tính của bạn. Bằng cách nhấp vào “Đồng ý” bên dưới, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và hiểu rằng: (1) Việc tham gia khảo sát này là hoàn toàn tự nguyện. Bạn có thể rút lại sự đồng ý và ngừng tham gia nghiên cứu bất cứ lúc nào. Việc từ chối tham gia sẽ không gây bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đối với bạn. (2) Bạn đồng ý tham gia vào nghiên cứu này và cam kết trả lời khảo sát/bảng câu hỏi một cách trung thực nhất có thể. (3) Bạn không từ bỏ bất kỳ quyền lợi pháp lý nào, cũng như không miễn trừ trách nhiệm pháp lý của Trường Đại học hoặc nhà nghiên cứu trong trường hợp có hành vi sơ suất hoặc sai phạm.)
Yes
No
2.
What is your age group? (Optional)
Bạn thuộc nhóm tuổi nào? (Không bắt buộc)
18-24
25-34
35-44
45-54
55-64
65+
Prefer not to say (Không muốn trả lời)
3.
What is your medical specialty?
(Chuyên môn y khoa của bạn là gì?)
4.
What best describes your current medical practice level?
(Cấp độ hành nghề y khoa hiện tại của bạn là gì?)
Medical student
(Sinh viên y khoa)
Resident (years 1–7)
Bác sĩ nội trú (năm 1–7)
Fellow
Bác sĩ chuyên khoa
Attending/Staff physician (0–10 years)
Bác sĩ chính/tham vấn (0–10 năm kinh nghiệm)
Senior physician (10+ years)
Bác sĩ cao cấp (trên 10 năm kinh nghiệm)
Academic physician/researcher
Bác sĩ/nhà nghiên cứu học thuật
5.
When AI is involved in making diagnostic decisions, who do you think should be responsible for those decisions?
(Khi trí tuệ nhân tạo tham gia vào quyết định chẩn đoán, bác sĩ nghĩ ai nên chịu trách nhiệm cho những quyết định đó ?)
The treating physician
(Bác sĩ điều trị)
The developer or company that created the AI system
(Nhà phát triển hoặc công ty cung cấp hệ thống AI)
The hospital or healthcare institution using the AI
(Bệnh viện hoặc cơ sở y tế sử dụng AI)
Shared responsibility between the physician and the AI system
(Cùng chia sẻ trách nhiệm giữa bác sĩ và hệ thống AI)
It is unclear who should be responsible
(Không rõ ai nên chịu trách nhiệm)
Other (please specify)
Khác ( Hãy liệt kê rõ)
6.
If a patient suffers harm due to an AI diagnostic error, who should bear the primary legal/professional liability?
(Nếu một bệnh nhân bị tổn hại do lỗi chẩn đoán của trí tuệ nhân tạo (AI), ai nên chịu trách nhiệm pháp lý/chuyên môn chính?)
7.
What specific concerns do you have about AI accuracy in diagnostic situations?
(Bạn có những mối lo ngại cụ thể nào về độ chính xác của trí tuệ nhân tạo (AI) trong các tình huống chẩn đoán?)
AI could misinterpret complex or rare conditions
AI may not account for patient's full medical history
AI could provide false confidence in incorrect diagnoses
AI might not consider cultural or demographic factors
No significant challenges encountered
(Không gặp phải thách thức nào đáng kể)
Other (please specify)
Khác ( Hãy liệt kê rõ)
8.
What diagnostic scenarios do you think AI is most likely to get wrong?
(Bạn nghĩ AI có khả năng chẩn đoán sai trong những tình huống nào nhất?)
9.
How has AI technology affected your diagnostic decision-making process?
(Công nghệ trí tuệ nhân tạo đã ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định chẩn đoán của bác sĩ như thế nào?)
Not at all
(Hoàn toàn không ảnh hưởng)
Slightly
(Ảnh hưởng một chút)
Moderately
(Ảnh hưởng ở mức trung bình)
Significantly
( Ảnh hưởng đáng kể)
Other (please specify)
Khác ( Hãy liệt kê rõ)
10.
How do you balance your own clinical judgment with AI suggestions when they differ?
(Bác sĩ cân bằng giữa đánh giá lâm sàng của mình với đề xuất của trí tuệ nhân tạo như thế nào khi chúng khác nhau?)
I prioritize my clinical judgment over AI recommendations
(Tôi ưu tiên phán đoán lâm sàng của mình hơn đề xuất của AI)
I carefully review both and consider additional tests before deciding
(Tôi xem xét kỹ cả hai và cân nhắc thêm các xét nghiệm trước khi quyết định)
I consult with colleagues or specialists to help resolve differences
(Tôi tham khảo ý kiến đồng nghiệp hoặc chuyên gia để giải quyết khác biệt)
I rely on AI suggestions unless I have strong reasons to disagree
(Tôi dựa vào đề xuất của AI trừ khi có lý do thuyết phục để phản đối)
I follow hospital or institutional protocols for handling such conflicts
(Tôi tuân theo các quy trình của bệnh viện hoặc cơ sở y tế khi xử lý xung đột này)
Other (please specify)
Khác ( Hãy liệt kê rõ)